WikiDer > Vetnam yoshlar o'rtasidagi futbol bo'yicha milliy chempionat
| Tashkil etilgan | 1996 |
|---|---|
| Mamlakat | |
| Konfederatsiya | OFK |
| Amaldagi chempionlar | Sông Lam Nghệ An (2014) |
| Ko'pgina chempionatlar | Sông Lam Nghệ An (5 sarlavha) |
| Veb-sayt | Rasmiy veb-sayt |
| Joriy: Joriy mavsum | |
The Vetnam yoshlar o'rtasidagi futbol bo'yicha milliy chempionat (Vetnam: Giải vô địch bóng đá thiếu niên toàn quốc), milliy chempionatidir futbol assotsiatsiyasi tomonidan tashkil etilgan 13 yoshgacha bo'lgan erkak futbolchilar uchun Vetnam futbol federatsiyasi(VFF).[1]
Natijalar
| Yil | Xost | Yakuniy | Uchinchi o'rin | ||
| Chempion | Xol | Ikkinchi o'rin egasi | |||
| 1996 | Xan Xo | ||||
| 1997 | Nghệ An | 1-0 | Xan Xo | Thai Nguyen Đà Nẵng | |
| 1998 | Nghệ An | - | Xan Xo | ||
| 1999 | Đà Nẵng | Thai Nguyen | 2-0 | Xan Xo | Nghệ An Phú Thọ |
| 2000 | Hồ Chí Minh shahri | Thai Nguyen | 0-0, 4-1 (9m) | Xan Xo | Quảng Ninh Hoà Bính |
| 2001 | Hà Nội | Phú Thọ | 3-0 | Tuyen Quang | Thai Nguyen Gia Lay |
| 2002 | Thai Nguyen | Xa Giang | 3-0 | Thai Nguyen | Hà Tĩnh Bình Phước |
| 2003 | Nghệ An | Sông Lam Nghệ An | 2-1 | Hà Tĩnh | Ninh Thuận Phú Yên |
| 2004 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | 0-0, 10-9 (7m30) | Đà Nẵng | Phú Yên Tuyen Quang |
| 2005 | Bình Định | Uzoq An | 1-0 | Bình Định | Đà Nẵng Ninh Thuận |
| 2006 | Hải Phòng | Thừa Thiên-Huế | 1-1, 4-1 (7m30) | Thái Bính | Xan Xa Ninh Thuận |
| 2007 | Hà Nội | Đà Nẵng | 1-1, 5-4 (7m30) | Thái Bính | Hà Nội Xuế |
| 2008 | Thanh Hoa | Phú Yên | 2-1 | SHB Đà Nẵng | Hà Nội Thái Bính |
| 2009 | Xan Xa | Uzoq An | 3-0 | Đồng Tháp | Sin La Hoàng Anh Gia Lai |
| 2010 | Bình Định | PVF Thành phố Hồ Chí Minh | 4-1 | Bình Định | Giang Uzoq An |
| 2011 | Thái Bính | Viettel | 1-0 | PVF | Đắc Lắc Hà Nội |
| 2012 | Ninh Thuận | PVF | 1-0 | Viettel | Ninh Thuận Hà Nội |
| 2013 | Xan Xa | Sông Lam Nghệ An | 2-1 | Viettel | Thành phố Hồ Chí Minh Hà Nội T&T |
| 2014 | Hà Nội | Sông Lam Nghệ An | 1-1,5-3(7m30) | Hải Dương | Công An Nhân Dân Viettel |
Adabiyotlar
- Izohlar
- Adabiyotlar
- ^ "U11-U13 Quốc gia". www.vff.org.vn.